--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coastal plain
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coastal plain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coastal plain
+ Noun
đồng bằng duyên hải.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coastal plain"
Những từ có chứa
"coastal plain"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chân phương
chẻ hoe
cháo hoa
diễn ca
khó trôi
đứt đuôi
bán sơn địa
mộc
bãi
chay
more...
Lượt xem: 659
Từ vừa tra
+
coastal plain
:
đồng bằng duyên hải.
+
colouring
:
màu (mặt, tóc, mắt)